Gia sư tiếng Anh

Gia su tieng anh

Gia su tieng anh tai tphcm

Học kèm tiếng anh

Tìm gia sư tiếng Anh:

Hotline: 090 333 1985 - 09 87 87 0217

Thứ Ba, 24 tháng 3, 2015

Cùng tham khảo thêm các từ viết tắt trong tin nhắn của bô môn tiếng anh

• 10Q: cảm ơn
• plz : please – xin làm ơn
• IC : I see - tôi hiểu , tôi biết
• 4u : for u – cho bạn
• asl : Tuổi , giới tính , nơi ở ?
• G9: good night – chúc ngủ ngon
• CU29: see you to night – tối nay gặp
• lol : Cười
• hehe: Cười
• u : you
• afk — away from keyboard – có việc bên ngoài , ko rảnh rỗi
• bbl — be back later – trở lại sau
• bbiab — be back in a bit – xin chờ xíu
• kkz = okay
• ttyl = talk to you later – nói chuyện sau
• lv a mess = leave a message – Để lại tin nhé
• lata = later [ bye]
• n2m = not too much [when asked wassup] – không có gì
• newayz = anyways – sao cũng được
• gtg = gotta go – phải đi
• noe = know – biết
• noperz / nah = no – không
• yupperz = yes - có
• lolz = laugh out loud – cười lớn
• teehee = cười [giggle] – cười
• lmfao = laughing my f*ckin’ *ss off – cười đểu
• nuthin’ = nothing – không có gì
• BS = b*ll sh*t – nói láo , xạo
• LD = later, dude – gặp sau nhé

• OIC = oh I see
• PPL = people
• sup = what’s up – chuyện gì thế , sao rồi?
• wan2tlk = want to talk? – muốn nói chuyện
• wkd = weekend – cuối tuần
• dts = dont think so – không nghĩ thế , không nghĩ vậy
• cul8r = see you later – gặp sau = cu
• aas = alive and smiling
• gf = girlfriend
• ga = go ahead – cứ tiếp tục đi
• ilu = i love you
• rme = rolling my eyes – ngạc nhiên
• ss = so sorry – rất tiếc , rất xin lỗi
• spk = speak
• stw = search the web
• thx = thanks
• tc = take care – bảo trọng
• hru = how are you – bạn có khoe ko?
• ybs = you’ll be sorry – bạn sẽ tiếc
• wuf? = where are you from? – từ đâu đến
• bc = because – bởi vì
• otb = off to bed – đi ngủ
• np = no problem – không sao , ko có chuyện gì
• nbd = no big deal – không gì đâu . ko sao
• tam = tomorrow A.M – sáng ngày mai
• b4 = before – trước
• wtg = way to go – đường đi
• brb — be right back
• btw — by the way – tiện thể , nhân tiện
• cya — see ya = cu = cu later = cul8t
• gmta — great minds think alike
• imho — in my humble opinion
• j/k — just kidding – nói chơi thôi
• irl — in real life – cuộc sống thực , trong đời thực
• nick — internet nickname
• wb — welcome back – chào mừng đã trở lại
• wtf? : what the f**k? – chuyện quái gì nữa đây
• fu: **** you – chủi thề
• g2g: get to go – biến đi
• wth= what the heck – kì quá
• cuz = cause – nguyên nhân
• dun = don’t - không
• omg= oh my god – chúa ơi , trời ơi
• omfg= oh my f**ing god = OMFG : chúa ơi , trời ơi (mức độ xã hội đen hơn)
• dt = double team !
• WTF : Wat the f**k = wtf? : what the f**k? – chuyện quái gì nữa đây
• STFU: Shut The F**Up – im đi , trật tự đi
• msg – message – tin nhắn
• nvm - never mind – không sao
• asap = as soon as possible – càng sớm càng tốt
• gg = good game – chơi hay lắm
• lmao = laugh my ass off
• asl: age, = address , *** , location ( từ này là họ hay dùng nhất đấy .. lúc mới chat với bạn họ sẽ hỏi bạn về địa chỉ , giới tính , nơi ta sinh sống)
• coz: cause – nguyên nhân
• hs:head shot
• nsice shot
• n = and
• da = the
**Những từ viết tắt, tiếng lóng này đã chính thức có mặt trong từ điển tiếng Anh Oxford.
• OMG (Oh My God - ôi Chúa ơi)
• IMHO (In My Honest Opinion - theo quan điểm của tôi)
• LOL (Laughing Out Loud - cười to)
• tbh (To be honest: Nói chân thành)..

HỌC GIA SƯ TIẾNG ANH TẠI NHÀ LIÊN HỆ: 090 333 1985 – 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT
Đc: C7b/137 đường Phạm Hùng, Bình Hưng, Bình Chánh, Gần Q.8
Email: giasutainangtre.vn@gmail.com
Yahoo:muot0575

0 nhận xét:

Đăng nhận xét

 

About Us

Labels

Popular Posts

Copyright © 2014. Gia sư tiếng anh - All Rights Reserved
Template Created by Templateure
Proudly powered by Blogger