1. Checking in: Lúc làm thủ tục lên máy bay.
2. Did you pack these bags yourself?: Anh tự gói ghém những cái túi này à?
3. Have you left these bags unattended?: Anh để lại những chiếc túi vô chủ này à?
4. Does the luggage belong to you?: Hành lý này là của ông phải không?
5. Have you been with your bags the whole time?: Anh có luôn ở cùng những chiếc túi của mình không?
6. Has anyone given you anything to take on the flight?: Có ai đưa cho ông bất cứ cái gì để lên máy bay không?
7. How many bags do you have to check in?: Anh sẽ gửi bao nhiêu túi xách?
8. Do you have any hand luggage?: Ông có hành lý xách tay không?
9. Are you carrying any restricted items?: Ông có mang theo bất kỳ hàng cấm nào không?
10. Can I see your passport?: Tôi có thể xem hộ chiếu của anh không?
11. Would you like an aisle seat or a window seat?: Ông muốn một chỗ ngồi ở lối đi hay gần cửa sổ?
12. Your gate number is … and your flight boards at ….: Cửa lên máy bay của cô là... và khoang máy bay của cô là....
13. Going through security: Đi qua khu kiểm tra an ninh.
14. In the departure lounge: Trong nhà chờ trong sân bay.
15. Airport announcements: Những thông báo tại sân bay.
16. Please proceed to gate number…: Xin vui lòng đi vào cửa số...
17. In a few moments we will be calling all passengers with priority boarding: Trong một vài phút chúng tôi sẽ gọi tất cả các hành khách lên khoang máy bay ưu tiên.
18. Please have your boarding card ready for inspection: Vui lòng chuẩn bị sẵn thẻ lên máy bay để kiểm tra
0 nhận xét:
Đăng nhận xét