Close /klous/: tủ búp bê
Wardrobe /'wɔ:droub/: tủ quần áo
Pillow /'pilou/: chiếc gối
Blanket / 'blæɳkit/: chăn, mền
Air conditioner /'eəkən,diʃnə/: điều hoà
Toilet /'tɔilit/:bồn cầu
Washing machine /'wɔʃiɳmə,ʃi:n/: máy giặt
Dryer / 'draiə/: máy sấy
Sink /siɳk/: bồn rửa tay
Shower /'ʃouə/: vòi hoa sen
Tub /tʌb/: bồn tắm
Toilet paper /'tɔilit 'peipə/:giấy vệ sinh
Razor /'reizə/: dao cạo râu
Face towel /feis 'tauəl/: khăn mặt
Suspension hook /səs'penʃn huk/: móc treo
Shampoo /ʃæm'pu:/: dầu gội
Hair conditioner /heə kən,diʃnə /: dầu xả
Soft wash /sɔft wɔʃ/: sữa tắm
Stove /stouv/: máy sưởi, lò sưởi
Gas cooker /gæs 'kukə/: bếp ga
Refrigerator /ri'fridʤəreitə/: tủ lạnh
Multi rice cooker /ˈmʌlti rais 'kukə /: nồi cơm điện
Dishwasher /'diʃ,wɔʃə /:máy rửa bát, đĩa
Timetable /ˈtaɪmteɪbl/:thời khóa biểu
Calendar /ˈkælɪndər/:lịch
Comb /koʊm/:cái lược
Price bowls /praɪs boʊl /: giá bát
Door curtain /dɔːr ˈkɜːrtn /: rèm cửa
Mosquito net /məˈskiːtoʊ net /: màn
Water jar /ˈwɔːtər dʒɑːr /: chum nước
Screen /skriːn /: màn hình (máy tính, ti vi)
Mattress /ˈmætrəs /: nệm
Sheet /ʃiːt /: khăn trải giường
Handkerchief /ˈhæŋkərtʃɪf /: khăn mùi soa
Handbag /ˈhændbæɡ /: túi xách
Clip /klɪp /: kẹp
Clothes-bag /'klouðzbæg/: túi đựng quần áo bẩn (để đem giặt)
HỌC GIA SƯ TIẾNG ANH TẠI NHÀ LIÊN HỆ: 090 333 1985 – 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT
WEB: www.daykemtienganh.edu.vn
Đc: C7b/137 đường Phạm Hùng, Bình Hưng, Bình Chánh, Gần Q.8
Email: giasutainangtre.vn@gmail.com
Yahoo:muot0575
0 nhận xét:
Đăng nhận xét