Gia sư tiếng Anh

Gia su tieng anh

Gia su tieng anh tai tphcm

Học kèm tiếng anh

Tìm gia sư tiếng Anh:

Hotline: 090 333 1985 - 09 87 87 0217

Thứ Tư, 21 tháng 1, 2015

Một số câu tiếng anh giao tiếp chuyên ngành ngân hàng

where's the nearest cash machine? - máy rút tiền gần nhất ở đâu?
what's the interest rate on this account? - lãi suất của tài khoản này là bao nhiêu?
what's the current interest rate for personal loans? - lãi suất hiện tại cho khoản vay cá nhân là bao nhiêu?
I've lost my bank card - tôi bị mất thẻ ngân hàng
I want to report a …- tôi muốn báo là đã bị …
lost credit card - mất thẻ tín dụng
stolen credit card - mất thẻ tín dụng
we've got a joint account - chúng tôi có một tài khoản chung
I'd like to tell you about a change of address - tôi muốn thông báo thay đổi địa chỉ
I've forgotten my Internet banking password - tôi quên mất mật khẩu giao dịch ngân hàng trực tuyến của tôi
I've forgotten the PIN number for my card - tôi quên mất mã PIN của thẻ
I'll have a new one sent out to you - tôi sẽ cho người gửi cái mới cho bạn
could I make an appointment to see …? - cho tôi đặt lịch hẹn gặp …
the manager người quản lý
a financial advisor - người tư vấn tài chính
I'd like to speak to someone about a mortgage - tôi muốn gặp ai đó để bàn về việc thế chấp

1/ balance (n). the difference between credits and debits in an account
Ý nghĩa: Bảng cân đối giữa ghi có và ghi nợ trong 1 tài khoản.
Theo oxfordadvancelearner thì ta có định nghĩa như sau:
the amount that is left after taking numbers or money away from a total

2/ bank charges (n) money paid to a bank for the bank’s services etc
Ý nghĩa: Cước thanh toán (trả cho ngân hàng)
3/ branch (n.) local office or bureau of a bank
Ý nghĩa: Chi nhánh
4/ checkbook (US) (n.) book containing detachable checks; chequebookUK
Ý nghĩa: Sổ ngân phiếu
5/ check (US) (n.) written order to a bank to pay the stated sum from one’s account;
chequeUK
Ý nghĩa: Ngân phiếu (Ủy nhiệm chi)
6/ credit (n.) money in a bank a/c; sum added to a bank a/c; money lent by a bank - also v.
Ý nghĩa: Tín dụng
7/ credit card (n.) (plastic) card from a bank authorising the purchasing of goods on credit
Ý nghĩa: Thẻ tín dụng (thẻ ghi nợ)
8/ current account (n.) bank a/c from which money may be drawn at any time; checking accountUS
Ý nghĩa: Tài khoản hiện tại (Có thể tất toán bất cứ lúc nào)
9/ debit (n.) a sum deducted from a bank account, as for a cheque -also v.
Ý nghĩa: Ghi nợ (Ghi giảm tiền từ 1 tài khoản)
10/ deposit account (n.) bank a/c on which interest is paid; savings accountUS
Ý nghĩa: Tài khoản tiết kiệm




Making transactions
Tiến hành giao dịch

I'd like to withdraw £100, please
tôi muốn rút 100 bảng
I want to make a withdrawal
tôi muốn rút tiền
how would you like the money?
anh/chị muốn tiền loại nào?
in tens, please (ten pound notes)
cho tôi loại tiền 10 bảng
could you give me some smaller notes?
anh/chị có thể cho tôi một ít tiền loại nhỏ được không?
I'd like to pay this in, please
tôi muốn bỏ tiền vào tài khoản
I'd like to pay this cheque in, please
tôi muốn bỏ séc này vào tài khoản
how many days will it take for the cheque to clear?
phải mất bao lâu thì séc mới được thanh toán?
have you got any …?
anh/chị có … không?
identification
giấy tờ tùy thân
ID 
(viết tắt của identification) ID
I've got my
tôi có
passport
hộ chiếu
driving licence
bằng lái xe
ID card
chứng minh thư
your account's overdrawn
tài khoản của anh chị bị rút quá số dư
I'd like to transfer some money to this account
tôi muốn chuyển tiền sang tài khoản này
could you transfer £1000 from my current account to my deposit account?
anh/chị chuyển cho tôi 1000 bảng từ tài khoản vãng lai sang tài khoản tiền gửi của tôi

Other services
(Các dịch vụ khác)
I'd like to open an account
tôi muốn mở tài khoản
I'd like to open a personal account
tôi muốn mở tài khoản cá nhân
I'd like to open a business account
tôi muốn mở tài khoản doanh nghiệp
could you tell me my balance, please?
xin anh/chị cho tôi biết số dư tài khoản của tôi
could I have a statement, please?
cho tôi xin bảng sao kê
I'd like to change some money
tôi muốn đổi một ít tiền
I'd like to order some foreign currency
tôi muốn mua một ít ngoại tệ
what's the exchange rate for euros?
tỉ giá đổi sang đồng euro là bao nhiêu?
I'd like some …
tôi muốn một ít …
euros
tiền euro
US dollars
tiền đô la Mỹ
could I order a new chequebook, please?
cho tôi xin một quyển sổ séc mới
I'd like to cancel a cheque
tôi muốn hủy cái séc này
I'd like to cancel this standing order
tôi muốn hủy lệnh chờ này


HỌC GIA SƯ TIẾNG ANH TẠI NHÀ LIÊN HỆ: 090 333 1985 – 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT
Đc: C7b/137 đường Phạm Hùng, Bình Hưng, Bình Chánh, Gần Q.8

Email: giasutainangtre.vn@gmail.com
Yahoo:muot0575

0 nhận xét:

Đăng nhận xét

 

About Us

Labels

Popular Posts

Copyright © 2014. Gia sư tiếng anh - All Rights Reserved
Template Created by Templateure
Proudly powered by Blogger